BẢNG GIÁ HOSTING WINDOWS GIÁ CHẤT LƯỢNG CAO
	
		
			| 
				 
					Gói HOSTING 
			 | 
			
				 
					Cá nhân 
				
					(X2) 
			 | 
			
				 
					Chuyên nghiệp 
				
					(X3) 
			 | 
			
				 
					Nâng cao 
				
					(X4) 
			 | 
			
				 
					TM  
					Điện tử 
				
					(X5) 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Băng thông / tháng 
					(Bandwidth / monthly) 
			 | 
			
				 
					40 GB 
			 | 
			
				 
					Unlimited 
			 | 
			
				 
					Unlimited 
			 | 
			
				 
					Unlimited 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Dung lượng 
					(Space) 
			 | 
			
				 
					500 MB 
			 | 
			
				 
					05 GB 
			 | 
			
				 
					10 GB 
			 | 
			
				 
					15 GB 
			 | 
		
		
			| 
				 
					 Tên miền ánh xạ 
					  (Domain Aliases) 
			 | 
			
				 
					1 
			 | 
			
				 
					Unlimited 
			 | 
			
				 
					Unlimited 
			 | 
			
				 
					Unlimited 
			 | 
		
		
			| 
				 
					 Tạo tài khoản FTP, CSDL 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
		
		
			| 
				 
					 Cơ sở dữ liệu MSSQL 
					 (MS-SQL 20012) 
			 | 
			
				 
					02 
			 | 
			
				 
					04 
			 | 
			
				 
					06 
			 | 
			
				 
					08 
			 | 
		
		
			| 
				 
					  ASP / ASP.NET / AJAX/LINQ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
		
		
			| 
				 
					 .Net Frame 1.x / 2.0 / 3.5 / 4 
			 | 
			
				 
					 √ 
			 | 
			
				 
					√  
			 | 
			
				 
					√  
			 | 
			
				 
					 √ 
			 | 
		
		
			| 
				 
					 Tài khoản Email 
					 (Mailbox users) 
			 | 
			
				 
					0 
			 | 
			
				 
					0 
			 | 
			
				 
					0 
			 | 
			
				 
					0 
			 | 
		
		
			| 
				 
					URL Rewrite / Remote SQL 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
		
		
			| 
				 
					 Tuỳ chọn sửa files báo lỗi 
					 (Custom Error Documents) 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
			
				 
					√ 
			 | 
		
		
			| 
				Backup định kỳ | 
			
				Hàng tuần | 
			
				Hàng tuần | 
			
				Hàng tuần | 
			
				Hàng tuần | 
		
		
			| 
				 
					Đơn giá (VND/năm)   
			 | 
			
				 
					800.000 
			 | 
			
				 
					1.300.000 
			 | 
			
				 
					2.760.000 
			 | 
			
				 
					4.200.000 
			 | 
		
	
	*Giá trên chưa bao gồm 10% VAT